Tang lễ của người Việt mang đậm bản sắc văn hóa và tín ngưỡng truyền thống, chịu ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Gần đây, trong các đám ma chay, còn sử dụng máy lạnh tang lễ hay còn gọi là hòm lạnh mai táng để bảo quản. Dưới đây là các nghi thức quan trọng trong một tang lễ truyền thống của người Việt:
Khi người thân sắp qua đời, gia đình thường mời thầy cúng hoặc sư thầy đến để làm lễ cầu an hoặc tụng kinh siêu độ. Người sắp mất được đặt nằm ngay ngắn, đầu hướng về phía Nam hoặc Tây – tượng trưng cho sự an nghỉ.
Sau khi người mất trút hơi thở cuối cùng, gia đình tiến hành tắm rửa, thay quần áo sạch và khâm liệm (bọc thi hài trong vải liệm). Người mất thường được mặc áo dài trắng hoặc áo tang truyền thống, và đặt vào quan tài.
Thi hài được đặt vào quan tài (nhập quan) có thể là hòm gỗ hoặc có thể là tủ đông mai táng, và tiến hành lễ phúng viếng, nơi người thân, bạn bè đến thắp hương, đặt vòng hoa và chia buồn cùng gia đình. Trong suốt thời gian này, con cháu đội khăn tang, thường là khăn vải trắng (theo phong tục miền Bắc) hoặc khăn vàng (ở miền Nam).
Gia đình chính thức thông báo tang sự, phát tang cho con cháu, quy định vai vế từng người. Lúc này, các thành viên trong gia đình thực hiện nghi lễ lạy vong linh, thể hiện sự hiếu thảo và kính trọng với người mất.
Người Việt quan niệm linh hồn người mất vẫn còn vương vấn trong nhà, nên gia đình cúng cơm hàng ngày với mong muốn người mất được no đủ. Những ngày quan trọng như 3 ngày, 7 ngày, 49 ngày, 100 ngày đều có nghi thức cúng bái.
Sau thời gian để tang tại nhà, gia đình tổ chức đưa linh cữu đến nơi an táng (đưa ra nghĩa trang hoặc hỏa táng). Trước khi di quan, gia đình làm lễ xin phép tổ tiên, sau đó tiến hành đưa tiễn với sự tham gia của thầy cúng, sư thầy hoặc người chủ trì nghi lễ.
Tang lễ của người Việt không chỉ là nghi thức tiễn biệt mà còn thể hiện lòng hiếu thảo, sự kính trọng với người đã khuất. Dù có sự thay đổi theo thời gian, nhiều phong tục vẫn được gìn giữ để giữ vững giá trị văn hóa và tâm linh của dân tộc.